| Brand Name: | Chitherm |
| Model Number: | HRF512-07N |
| MOQ: | 1 |
| Price: | Có thể thương lượng |
| Delivery Time: | Tùy chỉnh |
| Payment Terms: | Tùy chỉnh |
Lò khử liên kết không khí nóng nitơ HRF512-07N là thiết bị xử lý nhiệt độ cao được thiết kế đặc biệt cho các quy trình bán dẫn, linh kiện điện tử và các vật liệu liên quan. Nó chủ yếu được sử dụng cho các quy trình sấy, đóng rắn và khử liên kết. Thiết bị này được thiết kế đặc biệt cho các quy trình xử lý nhiệt yêu cầu môi trường bảo vệ nitơ, ngăn chặn hiệu quả quá trình oxy hóa hoặc các phản ứng bất lợi khác trong vật liệu trong điều kiện nhiệt độ cao. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các giai đoạn tiền xử lý của các ngành công nghiệp như đóng gói điện tử, thiêu kết gốm và luyện kim bột.



| Danh sách giao hàng | |||
| Mục | Lưu ý | Số lượng | |
| Thành phần cơ bản | Máy sấy | 1 CHIẾC | |
| Giấy chứng nhận kiểm tra | Máy sấy và các bộ phận chính đã mua | 1 Bộ | |
|
Lò lọc điện |
Để xử lý khí thải |
||
| Tài liệu kỹ thuật | Hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật của các bộ phận chính đã mua, v.v. | 1 Bộ | |
| Các bộ phận chính | Bộ gia nhiệt bằng thép không gỉ | 1 Bộ | |
| Bộ điều khiển nhiệt độ | 2 Bộ | ||
| Màn hình cảm ứng | 1 Bộ | ||
| quạt tuần hoàn | 1 Bộ | ||
| Phụ tùng | SSR | 1 CHIẾC | |
| Bộ gia nhiệt bằng thép không gỉ | 1 Bộ | ||
| Gioăng làm kín | 2 Bộ | ||
II. Các thông số kỹ thuật chính
Phạm vi nhiệt độ hoạt động của thiết bị này là từ nhiệt độ phòng đến 650°C, với nhiệt độ thử nghiệm tối đa là 700°C. Tuy nhiên, trong các ứng dụng thực tế, người ta thường khuyến nghị giữ nhiệt độ làm việc dưới 650°C để đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. Kích thước buồng hiệu dụng là 800 mm (chiều rộng) × 800 mm (chiều cao) × 800 mm (chiều sâu), phù hợp với các yêu cầu tải quy trình cỡ trung bình.
Thiết bị có thiết kế một vùng với một điểm kiểm soát nhiệt độ, được cung cấp năng lượng bởi quạt ly tâm để đảm bảo phân bố nhiệt đồng đều bên trong buồng. Trong thử nghiệm trạng thái ổn định buồng trống 1 giờ ở 650°C, độ đồng đều nhiệt độ có thể đạt ±5°C, đáp ứng các yêu cầu về tính nhất quán nhiệt độ của hầu hết các quy trình chính xác.
Các bộ phận làm nóng được làm bằng bộ gia nhiệt bằng thép không gỉ, có đặc điểm là chịu nhiệt độ cao, chống oxy hóa và hiệu suất nhiệt cao. Công suất gia nhiệt tối đa không vượt quá 36 kW, đảm bảo gia nhiệt nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng. Thân lò được cách nhiệt bằng vật liệu sợi hoàn toàn, cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời với tổn thất nhiệt tối thiểu, do đó tăng cường hiệu quả năng lượng và duy trì môi trường nhiệt độ bên trong ổn định.
Thiết bị sử dụng làm mát tự nhiên, có nghĩa là nó nguội đi cùng với lò và không bao gồm hệ thống làm mát cưỡng bức chủ động. Do đó, sau khi hoạt động ở nhiệt độ cao, cần một khoảng thời gian nhất định để làm mát tự nhiên. Người dùng nên lên kế hoạch thời gian làm mát và quy trình vận hành theo các yêu cầu quy trình cụ thể.
III. Yêu cầu về khí, nước và môi trường
Cung cấp nitơ
Trong quá trình vận hành, nitơ có độ tinh khiết cao là cần thiết làm môi trường bảo vệ, với độ tinh khiết ít nhất là 99,999% (nitơ 5N) để ngăn chặn quá trình oxy hóa vật liệu ở nhiệt độ cao. Áp suất đầu vào nitơ phải được duy trì trong khoảng từ 0,2 đến 0,4 MPa, với tốc độ tiêu thụ khoảng 10 m³ mỗi giờ. Nitơ có độ tinh khiết cao đi vào buồng thông qua hệ thống đầu vào, tạo thành một môi trường trơ ổn định, đây là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng quy trình.
Cung cấp nước (nếu có)
Nếu thiết bị được trang bị các bộ phận làm mát bằng nước (tùy thuộc vào kiểu máy và phiên bản cụ thể), phải cung cấp nước làm mát sạch và không ăn mòn. Nhiệt độ nước không được vượt quá 23°C, với áp suất nước được kiểm soát trong khoảng từ 0,2 đến 0,4 MPa và tốc độ dòng chảy khoảng 2 đến 6 lít mỗi phút. Nếu thiết bị không bao gồm hệ thống làm mát bằng nước, yêu cầu này không áp dụng.
Điều kiện môi trường hoạt động
Thiết bị có các yêu cầu cụ thể đối với môi trường lắp đặt và vận hành, bao gồm:
Nhiệt độ môi trường phải được duy trì trong khoảng từ 0 đến 40°C.
Độ ẩm tương đối phải nhỏ hơn 80% RH, không có hiện tượng ngưng tụ.
Địa điểm lắp đặt phải không có khí ăn mòn, tránh hư hỏng do axit, kiềm hoặc các chất hữu cơ dễ bay hơi.
Nên tránh dòng không khí mạnh hoặc rung động cơ học để ngăn chặn sự không ổn định trong quá trình vận hành thiết bị.
Phải cấu hình hệ thống xả thải không tiếp xúc của người dùng để thải khí thải hoặc hỗn hợp nitơ ra khỏi buồng, với công suất xả thải vượt quá 15 m³ mỗi giờ để đảm bảo thông gió và an toàn thích hợp.
Ngoài ra, sàn lắp đặt phải bằng phẳng, chắc chắn và không có rung động đáng kể, với khả năng chịu tải vượt quá 300 kg trên một mét vuông để đảm bảo độ ổn định và an toàn trong quá trình vận hành lâu dài. Kích thước không gian lắp đặt được khuyến nghị là 2000 mm (chiều rộng) × 3000 mm (chiều sâu) × 3000 mm (chiều cao), với diện tích tối thiểu là 6 m² để tạo điều kiện cho việc đặt thiết bị, vận hành và bảo trì thường xuyên.
IV. Yêu cầu về điện và nguồn
Thiết bị hoạt động bằng nguồn điện ba pha năm dây với điện áp 220/380 V và tần số 50 Hz. Tổng công suất cần thiết để vận hành phải vượt quá 50 kVA, với biên độ được khuyến nghị để đáp ứng nhu cầu khởi động và vận hành đầy tải.
Màu cáp điện tuân theo cấu hình ba pha năm dây tiêu chuẩn: các đường pha (L1, L2, L3) lần lượt là vàng, xanh lục và đỏ; đường trung tính (N) là xanh lam và đường nối đất (PE) là vàng-xanh lục. Việc đấu dây phải tuân thủ các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn để đảm bảo kết nối điện an toàn và đáng tin cậy, ngăn ngừa các lỗi hoặc nguy cơ an toàn do đấu dây không chính xác.
V. Cấu hình hệ thống điều khiển
Lò khử liên kết không khí nóng nitơ HRF512-07N được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến bao gồm máy tính cấp trên và máy tính cấp dưới, đảm bảo hoạt động ổn định, điều khiển chính xác và vận hành thân thiện với người dùng.
Máy tính cấp trên: Có màn hình cảm ứng cấu hình MCGS với giao diện trực quan và được thiết kế thẩm mỹ. Người dùng có thể theo dõi trạng thái thiết bị, điều chỉnh các thông số quy trình, xem đường cong nhiệt độ và kiểm tra thông tin báo động trong thời gian thực. Hệ thống hỗ trợ hoạt động liên tục trong thời gian dài, làm cho nó phù hợp với sản xuất công nghiệp không bị gián đoạn.
Máy tính cấp dưới: Bao gồm bộ điều khiển nhiệt độ Yamatake C1A và C1M và PLC Siemens (bộ điều khiển logic lập trình). Bộ điều khiển Yamatake xử lý việc kiểm soát và đo nhiệt độ cốt lõi với độ chính xác và ổn định cao, trong khi PLC Siemens quản lý điều khiển logic, quản lý chương trình vận hành và các chức năng tự động hóa, tăng cường hơn nữa trí thông minh và độ tin cậy của thiết bị.
Hệ thống điều khiển cung cấp thu thập dữ liệu và kiểm soát nhiệt độ theo thời gian thực. Máy tính cấp trên có thể truy xuất ngay lập tức dữ liệu nhiệt độ từ mô-đun điều khiển và nhanh chóng chuyển tiếp các thông số quy trình do người dùng xác định, đảm bảo kiểm soát nhiệt độ chính xác và đáp ứng. Điều này đảm bảo tính ổn định và khả năng lặp lại của quy trình, làm cho nó đặc biệt phù hợp với các ứng dụng khử liên kết, sấy và tiền thiêu kết với các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.


Hefei Chitherm Equipment Co., Ltd. là nhà cung cấp thiết bị tiên tiến chuyên về nghiên cứu và phát triển, thiết kế, sản xuất, bán hàng, bảo trì và dịch vụ lò công nghiệp và lò thí nghiệm nhiệt độ cao, trung bình và thấp. Phạm vi sản phẩm của nó bao gồm lò chuông, lò hộp, lò không khí nóng, lò chân không, lò ống, lò băng tải lưới, lò đáy xe, lò quay, lò con lăn và lò đẩy, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như gốm sứ tiên tiến, linh kiện điện tử, mạch phim dày, sản xuất bồi đắp, luyện kim bột, năng lượng mới và quang điện. Các lò này phù hợp với các quy trình xử lý nhiệt của các vật liệu bao gồm mục tiêu ITO, MLCC/HTCC/LTCC, bộ lọc gốm, vật liệu từ tính, CIM/MIM và cực âm và cực dương của pin lithium, cũng như các quy trình vật liệu mới khác nhau như tiền thiêu kết, khử sáp, khử dầu mỡ, thiêu kết, sấy, xử lý nhiệt, đóng rắn và gốm hóa.

1. Chitherm cung cấp những sản phẩm nào?
Chúng tôi cung cấp cho khách hàng lò chuông, lò không khí nóng, lò hộp, lò ống, lò chân không, lò đáy xe, lò quay, lò băng tải lưới và lò đẩy chất lượng cao.
2. Chitherm cung cấp những dịch vụ trước bán hàng nào?
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn kịp thời để giúp khách hàng lựa chọn các sản phẩm phù hợp nhất, cùng với các giải pháp có thể tùy chỉnh cao để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.
3. Điểm mạnh cốt lõi của Chitherm là gì?
Là một doanh nghiệp công nghệ cao tích hợp R&D, sản xuất và bán hàng, Chitherm sở hữu các công nghệ được cấp bằng sáng chế và các nguồn lực cốt lõi để cung cấp các giải pháp vượt trội.