| Brand Name: | Chitherm |
| Model Number: | HRF216-05N |
| MOQ: | 1 |
| Price: | 41124.2 |
| Delivery Time: | 60-90 ngày làm việc |
| Payment Terms: | L/C, T/T. |
Hợp Phì Chitherm Equipment Co., Ltd. là nhà cung cấp thiết bị tiên tiến, chuyên nghiên cứu và phát triển, thiết kế, sản xuất, bán hàng, bảo trì và dịch vụ các loại lò công nghiệp và lò thí nghiệm nhiệt độ cao, trung bình và thấp. Dòng sản phẩm của công ty bao gồm lò chuông, lò hộp, lò khí nóng, lò chân không, lò ống, lò băng tải lưới, lò đáy xe, lò quay, lò con lăn và lò đẩy, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như gốm sứ tiên tiến, linh kiện điện tử, mạch phim dày, sản xuất bồi đắp, luyện kim bột, năng lượng mới và quang điện. Các lò này phù hợp với các quy trình xử lý nhiệt của các vật liệu bao gồm mục tiêu ITO, MLCC/HTCC/LTCC, bộ lọc gốm, vật liệu từ tính, CIM/MIM và cực âm và cực dương của pin lithium, cũng như các quy trình vật liệu mới khác nhau như thiêu kết sơ bộ, khử sáp, khử dầu mỡ, thiêu kết, sấy khô, xử lý nhiệt, đóng rắn và gốm hóa.

1. Ứng dụng:
Chủ yếu được sử dụng cho quá trình đốt chất kết dính (BBO) của linh kiện v.v., chất nền gốm.
![]()
![]()
2. Đặcđiểm chính:
| Nhiệt độ định mức | 350, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có |
| Nhiệt độ tối đa | 500, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có |
| Kích thước hiệu quả | 600 × 600 × 600mm (R×C×S) |
| Phương pháp gia nhiệt | 1 bộ |
| Khí quyển quy trình | Nitơ |
| Độ ổn định kiểm soát nhiệt độ | ±1, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có, với chức năng tự điều chỉnh thông số PID |
| Độ đồng đều nhiệt độ | tốt hơn ±5, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có (cách nhiệt 1 giờ ở 400, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có kiểm tra) |
| WATLOW/THERMOWAY, Loại K | Loại K |
| Điểm kiểm soát nhiệt độ | 1 |
| Điểm đo nhiệt độ | 1 điểm |
| Các bước quy trình | 4 × 10 bước |
| Khí thải | Một cổng xả trên cùng |
| Công suất gia nhiệt tối đa | 18kW |
| Công suất cách nhiệt | ≤ 12kW |
| Độ tăng nhiệt độ bề mặt | ≤ 35, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có |
| Trọng lượng | khoảng 900kg |
| Kích thước lò | khoảng 1350×1750×21950mm (R×C×S) |
| Màu sắc bên ngoài | xám nhạt |
| 3. Danh sách giao hàng | |||
| Hạng mục | Ghi chú | Số lượng | |
| Thành phần cơ bản | Máy sấy | 4. Yêu cầu về cơ sở vật chất | |
| Giấy chứng nhận kiểm tra | Máy sấy và các bộ phận chính đã mua | Phụ tùng | |
| Tài liệu kỹ thuật | Hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật của các bộ phận chính đã mua v.v.1 bộ | Phụ tùng | |
| Phần tử gia nhiệt | Bộ gia nhiệt bằng thép không gỉ | 1 bộ | Phụ tùng |
| WATLOW/THERMOWAY, Loại K | 1 chiếc | 4. Yêu cầu về cơ sở vật chất | |
| 1 bộ | Phụ tùng | ||
| Màn hình cảm ứng | 1 bộ | Phụ tùng | |
| SSR | 1 chiếc | 4. Yêu cầu về cơ sở vật chất | |
4.
6ºC, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không cósự xáo trộn luồng không khí mạnh.
4.
6,áp suất 0,2 - 0,4Mpa, tiêu thụ khí 10m 3/h; .Chứng nhận
6/h;1
5 Điều kiện nguồn: dung lượng lớn hơn3/h; 4.
6 Yêu cầu về mặt bằng: bằng phẳng, không rung động rõ ràng, khả năng chịu tải >300Kg/m2 .Chứng nhận
6 Điều kiện nguồn: dung lượng lớn hơn24 kVA, 3 pha 5 dây, điện áp 220/380V, tần số50Hz (theo tình hình địa phương). Dây nóng: vàng, xanh lục, đỏ, dây trung tính: xanh lam, dây nối đất: vàng-xanh lục;
4.
6 Địa điểm lắp đặt: 2000mm×3000mm×3000mm (R×C×S), diện tích lắp đặt lớn hơn 6m2.Chứng nhận




Chúng tôi cung cấp cho khách hàng các loại lò chuông, lò khí nóng, lò hộp, lò ống, lò chân không, lò đáy xe, lò quay, lò băng tải lưới và lò đẩy chất lượng cao.
2. Chitherm cung cấp những dịch vụ trước bán hàng nào?
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn kịp thời để giúp khách hàng lựa chọn các sản phẩm phù hợp nhất, cùng với các giải pháp có thể tùy chỉnh cao để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.
3. Những điểm mạnh cốt lõi của Chitherm là gì?
Là một doanh nghiệp công nghệ cao tích hợp R&D, sản xuất và bán hàng, Chitherm sở hữu các công nghệ được cấp bằng sáng chế và các nguồn lực cốt lõi để cung cấp các giải pháp vượt trội.