| Brand Name: | Chitherm |
| Model Number: | HRF216-05N |
| MOQ: | 1 |
| Price: | 41124.2 |
| Delivery Time: | 60-90 ngày làm việc |
| Payment Terms: | L/C, T/T. |
1. Ứng dụng:
Chủ yếu được sử dụng cho quá trình đốt cháy chất kết dính (BBO) của linh kiện , v.v., đế gốm.
![]()
![]()
2. Đặcđiểm chính:
| Nhiệt độ định mức | 350, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có sự xáo trộn luồng không khí mạnh. |
| Nhiệt độ tối đa | 500, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có sự xáo trộn luồng không khí mạnh. |
| Kích thước hiệu dụng | 600 × 600 × 600mm (R×C×S) |
| Phương pháp gia nhiệt | 1 bộ |
| Khí quyển quá trình | Nitơ |
| Độ ổn định kiểm soát nhiệt độ | ±1, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có sự xáo trộn luồng không khí mạnh., với chức năng tự điều chỉnh thông số PID |
| Độ đồng đều nhiệt độ | tốt hơn ±5, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có sự xáo trộn luồng không khí mạnh. (cách nhiệt 1 giờ ở 400, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có sự xáo trộn luồng không khí mạnh. kiểm tra) |
| WATLOW/THERMOWAY, Loại K | Loại K |
| Điểm đo nhiệt độ |
1 điểm |
| Các bước quy trình | 4 × 10 bước |
| Xả khí | Một cổng xả khí trên cùng |
| Công suất gia nhiệt tối đa | 18kW |
| Công suất cách điện | ≤ 12kW |
| Độ tăng nhiệt độ bề mặt | ≤ 35, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có sự xáo trộn luồng không khí mạnh. |
| 3. Danh sách giao hàng | |||
| Hạng mục | Ghi chú | Số lượng | |
| Thành phần cơ bản | Máy sấy | 4. Yêu cầu về cơ sở vật chất | |
| Giấy chứng nhận kiểm tra | Máy sấy và các linh kiện mua chính | Phụ tùng | |
| Tài liệu kỹ thuật | Hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật của các linh kiện mua chính , v.v.1 bộ | Phụ tùng | |
| Phần tử gia nhiệt | Bộ gia nhiệt bằng thép không gỉ | 1 bộ | Phụ tùng |
| WATLOW/THERMOWAY, Loại K | 1 chiếc | 4. Yêu cầu về cơ sở vật chất | |
| 1 bộ | Phụ tùng | ||
| Màn hình cảm ứng | 1 bộ | Phụ tùng | |
| SSR | 1 chiếc | 4. Yêu cầu về cơ sở vật chất | |
4.
Địa điểm lắp đặt: 2000mm×300ºC, độ ẩm ≤ 80% RH, không có khí ăn mòn, không có sự xáo trộn luồng không khí mạnh.4.
2 Điều kiện không khí quá trình: nitơ độ tinh khiết 99,999%
Địa điểm lắp đặt: 2000mm×300áp suất 0,2 - 0,4Mpa, tiêu thụ khí 10m3 /h4. 4.Hồ sơ công ty
Địa điểm lắp đặt: 2000mm×3004.5
m24/h;4. 4
Địa điểm lắp đặt: 2000mm×3002 .4.Hồ sơ công ty
Địa điểm lắp đặt: 2000mm×30024kVA, 3 pha 5 dây, điện áp 220/380V, tần số 50Hz (theo tình hình địa phương). Dây nóng: vàng, xanh lục, đỏ, dây trung tính: xanh lam, dây nối đất: vàng-xanh lục;4.
6
Địa điểm lắp đặt: 2000mm×3000mm×3000mm (R×C×S), diện tích lắp đặt lớn hơn 6m2.Đóng gói & Vận chuyểnHồ sơ công ty



